Extreme WiNG AP7522
Thông số 802.11ac
- 11ac 2×2:2, MIMO, MU-MIMO 256-QAM, HT20/40/80 MHz, BLE
- Packet Aggregation (AMSDU, AMPDU) RIFS, STBC, LDPC MIMO Power Save; 802.11ac Tx beamform; MRC
- IoT Radio
- Bluetooth Low Energy (BLE) v4.2, và chuẩn IEEE 802.15.4
Thông số vật lý:
- Kích thước: 6.3 in x 1.7 in, 161 mm diameter x 48.5 mm
- Housing: Plenum-rated housing (UL2043)
- Cổng kết nối: 1x IEEE 802.3 Gigabit Ethernet auto-sensing
- Độ lợi của Anten: 4dBi – 2.4 GHz band; 6 dBi – 5GHz band, IoT 4.1 dBi
Điều kiện hoạt động:
- Nhiệt độ hoạt động: 0° C đến 40° C
- Xả tĩnh điện: 15kV air, 8kV contact
Thông số điện áp
- Điện áp hoạt động: PoE-PD: 48VDC; Wall brick: 12VDC
- Hỗ trợ POE: 802.3af, 802.3at
- Công suất hoạt động: Tối thiểu là 4.8W
Thông số tính năng Networking
- Layer 2, Layer 3: Layer 3 Routing, 802.1q, DynDNS, DHCP Server / Cient, BOOTP Client, PPPoE, and LLDP
- Bảo mật: Stateful Firewall, IP filtering, NAT, 802.1x, 802.11i, WPA2, WPA TripleMethodology Rogue Detection: 24×7 dual-band WIPS sensing, on-board IDS, and secure guest access (hotspot) with captive portal, IPSec, and RADIUS Server
- Quản lý chất lượng: WMM, WMM-UAPSD, 802.1p, Diffserv, and TOS
Thông số Radio:
- Wireless Medium: Direct Sequence Spread Spectrum (DSSS), Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM), and Spatial Multiplexing (MIMO)
- Chuẩn Network: IEEE 802.11a/b/g/n/ac, 802.11d and 802.11i WPA2, WMM, and WMM-UAPSD, L2TPv3, Client VPN, MESH (released in a future version of WiNG), Captive Portal server, Support SNMP v1, v2c, v3
- Data rates: 2.4GHz là 400Mpbs; 5GHz là 866.7 Mbps
- Cấu hình Antenna: 2X2 MIMO
- Tần số hoạt động: 2412 đến 2472 MHz, 5180 đến 5825 MHz
Hiệu năng
- Số user: 256/radio
- SSID: 8/radio và 16/AP
Chứng chỉ:
- Chuẩn Wifi: 802.11a/b/g/n/ac
- Bluetooth: Bluetooth SIG listed
Tiêu chuẩn:
- Chứng chỉ về an toàn: IEC 60950-1, EN 60950-1, UL 60950-1, CSA 22.2 No.60950-1-03 AS/NZS 60950.1, RoHS Directive 2011/65/EU
- Radio: FCC CFR 47 Part 15, Class B, ICES-003 Class B, FCC Subpart C 15.247, FCC Subpart E 15.407, RSS- 247, EN 301 893, EN 300 328, EN 301 489 1 & 17, EN 50385, EN 55032 (CISPR 32), EN 60601-1-2, AS/NZS4268 + CISPR32
Chế độ hoạt động
- Hỗ trợ hoạt động ở 3 mode: standalone, Virtual Controller, Adaptive Access Point
- Trong chế độ Virtual Controller thì 1 AP có thể quản lý được tối đa 64 AP khác
- Hỗ trợ Quản lý qua Cloud
Công suất phát tối đa:
- 4 GHz Band: 26 dBm
- 5 GHz Band: 26 dBm
- BLE: 3 dBm